Belanja di App banyak untungnya:
difficult->Tính từ · Khó, khó khăn, gay go · Khó tính, khó ai làm vừa lòng. Chuyên ngành. Toán & tin. khó khăn. Xây dựng. khó. Các từ liên
difficult->difficult | Ngha ca t Difficult T in Anh