phá 1. (Động) Làm vỡ, làm hư hỏng, hủy hoại. ◎Như: “phá hoại” 破壞 làm hư đổ, “phá toái” 破碎 làm vỡ vụn, “gia phá nhân vong” 家破人亡 nhà tan người mất. ◇Đỗ Phủ 杜
Try the app &save
Enjoy more offers in our app
(100K+)